Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor |
||||
Kizildag A. | 1-0 | 17' | ||
46' | (56)↑(9)↓ | |||
46' | (20)↑(17)↓ | |||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
Markovic L. | 2-0 | 54' | ||
72' | 2-1 | Akbaba E. | ||
73' | 2-2 | Akintola B. | ||
(94)↑(50)↓ | 76' | |||
(23)↑(70)↓ | 82' | |||
86' | (6)↑(8)↓ | |||
90' | (30)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor |
||||
Gazisehir Gaziantep | Adana Demirspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
608 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |