Số liệu thống kê Gasogi Utd vs APR FC |
||||
Gasogi Utd | APR FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
100 |