Số liệu thống kê Gandia vs Acero |
||||
Gandia | Acero | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |