Diễn biến chính Gamba Osaka vs Yokohama FC |
||||
Usami T. | 1-0 | 13' | ||
43' | 1-1 | Nduka B. | ||
60' | (4)↑(10)↓ | |||
67' | (41)↑(33)↓ | |||
68' | (50)↑(7)↓ | |||
68' | (13)↑(20)↓ | |||
(37)↑(28)↓ | 69' | |||
(13)↑(3)↓ | 76' | |||
86' | (19)↑(18)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Yokohama FC |
||||
Gamba Osaka | Yokohama FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
683 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
28 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |