Diễn biến chính Gamba Osaka vs Kyoto Sanga |
||||
(8)↑(47)↓ | 37' | |||
(13)↑(9)↓ | 46' | |||
57' | (9)↑(17)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 72' | |||
(11)↑(7)↓ | 83' | |||
(2)↑(4)↓ | 83' | |||
83' | (31)↑(23)↓ | |||
90' | (11)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Kyoto Sanga |
||||
Gamba Osaka | Kyoto Sanga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |