Diễn biến chính Gamba Osaka vs Cerezo Osaka |
||||
28' | 0-1 | Leo Ceara | ||
46' | (41)↑(2)↓ | |||
Dawhan | 1-1 | 56' | ||
60' | (7)↑(19)↓ | |||
(37)↑(8)↓ | 61' | |||
68' | (20)↑(9)↓ | |||
68' | (38 )↑(4 )↓ | |||
90' | 1-2 | Kato M. | ||
90' | (3)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Cerezo Osaka |
||||
Gamba Osaka | Cerezo Osaka | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
21 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |