Diễn biến chính Gamba Osaka vs Albirex Niigata |
||||
(3)↑(46)↓ | 66' | |||
(10)↑(15)↓ | 66' | |||
Usami T. | 1-0 | 75' | ||
76' | (16)↑(22)↓ | |||
76' | (17)↑(33)↓ | |||
76' | (27)↑(7)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 80' | |||
84' | (31)↑(2)↓ | |||
(97)↑(7)↓ | 90' | |||
(2)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Albirex Niigata |
||||
Gamba Osaka | Albirex Niigata | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |