Diễn biến chính Galatasaray vs Istanbul Basaksehir |
||||
Icardi M. | 1-0 | 45' | ||
56' | (11)↑(8)↓ | |||
67' | (88)↑(60)↓ | |||
67' | (19)↑(20)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 74' | |||
(6)↑(27)↓ | 75' | |||
80' | (77)↑(25)↓ | |||
80' | (17)↑(23)↓ | |||
(53)↑(7)↓ | 88' | |||
(23)↑(26)↓ | 88' | |||
(2)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Galatasaray vs Istanbul Basaksehir |
||||
Galatasaray | Istanbul Basaksehir | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
83 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
40 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |