Diễn biến chính Galatasaray vs Hatayspor |
||||
Icardi M. | 1-0 | 12' | ||
(7)↑(14)↓ | 67' | |||
(23)↑(22)↓ | 68' | |||
68' | (77)↑(11)↓ | |||
77' | (9)↑(7)↓ | |||
77' | (14)↑(10)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 84' | |||
(20)↑(53)↓ | 84' | |||
(95)↑(10)↓ | 88' | |||
90' | (8)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê Galatasaray vs Hatayspor |
||||
Galatasaray | Hatayspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |