Số liệu thống kê Gainare Tottori vs Grulla Morioka |
||||
Gainare Tottori | Grulla Morioka | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |