Số liệu thống kê Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh |
||||
Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |