Số liệu thống kê GA Farroupilha/RS vs CE Lajeadense |
||||
GA Farroupilha/RS | CE Lajeadense | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |