Diễn biến chính Fulham vs Wolves |
||||
Iwobi A. | 1-0 | 7' | ||
19' | (2)↑(3)↓ | |||
22' | 1-1 | Cunha M. | ||
Willian | 2-1 | 59' | ||
62' | (18)↑(27)↓ | |||
75' | 2-2 | Hwang Hee-Chan | ||
(30)↑(7)↓ | 76' | |||
(8)↑(18)↓ | 76' | |||
83' | (20)↑(12)↓ | |||
Willian | 3-2 | 90' | ||
(4)↑(20)↓ | 90' | |||
(28)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Wolves |
||||
Fulham | Wolves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |