Diễn biến chính Fulham vs West Ham United |
||||
Jimenez R. | 1-0 | 24' | ||
46' | (10)↑(28)↓ | |||
46' | (7)↑(9)↓ | |||
57' | (5)↑(33)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 66' | |||
(16)↑(17)↓ | 66' | |||
70' | (28)↑(24)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 73' | |||
(10)↑(32)↓ | 73' | |||
82' | (18)↑(19)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 86' | |||
90' | 1-1 | Ings D. |
Số liệu thống kê Fulham vs West Ham United |
||||
Fulham | West Ham United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |