Diễn biến chính Fulham vs Sheffield United |
||||
35' | (19)↑(6)↓ | |||
Reid B. | 1-0 | 53' | ||
66' | (28)↑(8)↓ | |||
66' | (27)↑(14)↓ | |||
68' | 1-1 | Robinson A.(OW) | ||
(3)↑(31)↓ | 71' | |||
(10)↑(18)↓ | 71' | |||
Foderingham W.(OW) | 2-1 | 76' | ||
(19)↑(30)↓ | 78' | |||
(8)↑(14)↓ | 78' | |||
(6)↑(22)↓ | 79' | |||
79' | (7)↑(10)↓ | |||
Willian | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Sheffield United |
||||
Fulham | Sheffield United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |