Diễn biến chính Fulham vs Rotherham United |
||||
Reid B. | 1-0 | 24' | ||
55' | (21)↑(3)↓ | |||
64' | (27)↑(8)↓ | |||
64' | (18)↑(7)↓ | |||
64' | (29)↑(9)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 73' | |||
(10)↑(6)↓ | 74' | |||
(20)↑(8)↓ | 74' | |||
81' | (30)↑(2)↓ | |||
(33)↑(21)↓ | 82' | |||
(35)↑(18)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Fulham vs Rotherham United |
||||
Fulham | Rotherham United | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |