Diễn biến chính Fulham vs Norwich City |
||||
Carlos Vinicius | 1-0 | 12' | ||
63' | (7)↑(20)↓ | |||
63' | (11)↑(25)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 69' | |||
70' | (27)↑(42)↓ | |||
70' | (17)↑(29)↓ | |||
Iwobi A. | 2-0 | 72' | ||
75' | 2-1 | Sainz B. | ||
77' | (23)↑(31)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 79' | |||
(14)↑(20)↓ | 79' | |||
(13)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Fulham vs Norwich City |
||||
Fulham | Norwich City | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |