Diễn biến chính Fulham vs Newcastle United |
||||
Jimenez R. | 1-0 | 5' | ||
Smith Rowe E. | 2-0 | 22' | ||
46' | (23)↑(28)↓ | |||
46' | (20)↑(25)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | 2-1 | Barnes H. | ||
(6)↑(18)↓ | 67' | |||
74' | (21)↑(2)↓ | |||
74' | (8)↑(7)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
(19)↑(11)↓ | 74' | |||
83' | (18)↑(10)↓ | |||
(31)↑(32)↓ | 84' | |||
Nelson R. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Newcastle United |
||||
Fulham | Newcastle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
17 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |