Diễn biến chính Fulham vs Manchester United |
||||
63' | (28)↑(21)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 76' | |||
(28)↑(20)↓ | 76' | |||
79' | (9)↑(11)↓ | |||
79' | (7)↑(14)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 81' | |||
(7)↑(22)↓ | 89' | |||
(10)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 0-1 | Fernandes B. | ||
90' | (19)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Manchester United |
||||
Fulham | Manchester United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |