Diễn biến chính Fulham vs Luton Town |
||||
(22)↑(6)↓ | 62' | |||
(30)↑(7)↓ | 62' | |||
Carlos Vinicius | 1-0 | 65' | ||
74' | (17)↑(28)↓ | |||
74' | (11)↑(14)↓ | |||
74' | (7)↑(9)↓ | |||
74' | (45)↑(19)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 81' | |||
(14)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (10)↑(16)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Luton Town |
||||
Fulham | Luton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
809 |
|
Số đường chuyền |
|
222 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |