Diễn biến chính Fulham vs Leicester City |
||||
Smith Rowe E. | 1-0 | 18' | ||
38' | 1-1 | Faes W. | ||
63' | (18)↑(14)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 69' | |||
(10)↑(11)↓ | 69' | |||
Iwobi A. | 2-1 | 70' | ||
71' | (10)↑(9)↓ | |||
71' | (22)↑(40)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 80' | |||
85' | (35)↑(16)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fulham vs Leicester City |
||||
Fulham | Leicester City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
9 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
20 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |