Diễn biến chính Fulham vs Everton |
||||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(13)↑(31)↓ | 75' | |||
81' | (2)↑(18)↓ | |||
81' | (14)↑(9)↓ | |||
90' | (61)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Everton |
||||
Fulham | Everton | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |