Diễn biến chính Fulham vs Chelsea |
||||
18' | 0-1 | Mudryk M. | ||
19' | 0-2 | Broja A. | ||
46' | (29)↑(10)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 53' | |||
(22)↑(8)↓ | 54' | |||
(10)↑(6)↓ | 65' | |||
65' | (7)↑(19)↓ | |||
(28)↑(18)↓ | 75' | |||
78' | (16)↑(20)↓ | |||
90' | (52)↑(8)↓ | |||
90' | (11)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Chelsea |
||||
Fulham | Chelsea | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |