Diễn biến chính Fulham vs Burnley |
||||
46' | (31)↑(34)↓ | |||
47' | 0-1 | Odobert W. | ||
(30)↑(19)↓ | 64' | |||
65' | (9)↑(17)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 65' | |||
66' | 0-2 | Berge S. | ||
80' | (15)↑(25)↓ | |||
80' | (14)↑(47)↓ | |||
(12)↑(33)↓ | 82' | |||
(6)↑(26)↓ | 82' | |||
89' | (44)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Burnley |
||||
Fulham | Burnley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
702 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |