Diễn biến chính Fulham vs Brighton Hove Albion |
||||
Wilson H. | 1-0 | 21' | ||
Muniz Rodrigo | 2-0 | 32' | ||
46' | (24)↑(2)↓ | |||
46' | (31)↑(10)↓ | |||
59' | (13)↑(5)↓ | |||
59' | (40)↑(14)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 69' | |||
(20)↑(22)↓ | 69' | |||
78' | (15)↑(20)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 84' | |||
(9)↑(19)↓ | 84' | |||
(14)↑(28)↓ | 88' | |||
Traore A. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Brighton Hove Albion |
||||
Fulham | Brighton Hove Albion | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
742 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |