Diễn biến chính Fulham vs Brentford |
||||
24' | 0-1 | Janelt V. | ||
(11)↑(18)↓ | 65' | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
72' | (8)↑(24)↓ | |||
73' | (14)↑(23)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 73' | |||
(9)↑(7)↓ | 73' | |||
(8)↑(19)↓ | 82' | |||
(10)↑(32)↓ | 82' | |||
87' | (16)↑(19)↓ | |||
Wilson H. | 1-1 | 90' | ||
90' | (18)↑(27)↓ | |||
Wilson H. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Brentford |
||||
Fulham | Brentford | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
637 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
8 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
19 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |