Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Werder Bremen |
||||
2' | 0-1 | Ducksch M. | ||
(17)↑(29)↓ | 63' | |||
69' | (10)↑(20)↓ | |||
69' | (19)↑(17)↓ | |||
69' | (29)↑(7)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 72' | |||
(20)↑(18)↓ | 84' | |||
(31)↑(2)↓ | 84' | |||
(45)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | (36)↑(6)↓ | |||
90' | (22)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Werder Bremen |
||||
FSV Mainz 05 | Werder Bremen | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |