Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Werder Bremen |
||||
(9)↑(11)↓ | 58' | |||
(7)↑(8)↓ | 58' | |||
62' | (26)↑(3)↓ | |||
63' | (28)↑(36)↓ | |||
73' | (17)↑(7)↓ | |||
73' | (20)↑(10)↓ | |||
Ajorque L. | 1-0 | 85' | ||
(44)↑(17)↓ | 87' | |||
(21)↑(30)↓ | 87' | |||
87' | 1-1 | Stage J. | ||
Weiper N. | 2-1 | 90' | ||
90' | 2-2 | Fullkrug N. |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Werder Bremen |
||||
FSV Mainz 05 | Werder Bremen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |