Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Union Berlin |
||||
(16)↑(5)↓ | 31' | |||
Amiri N. | 1-0 | 53' | ||
65' | (7)↑(29)↓ | |||
72' | (20)↑(13)↓ | |||
72' | (21)↑(16)↓ | |||
72' | (19)↑(28)↓ | |||
74' | 1-1 | Benes L. | ||
(11)↑(9)↓ | 76' | |||
83' | (14)↑(2)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 85' | |||
(44)↑(6)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Union Berlin |
||||
FSV Mainz 05 | Union Berlin | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
32 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |