Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Schalke 04 |
||||
26' | 0-1 | Bulter M. | ||
(44)↑(21)↓ | 46' | |||
Barreiro L. | 1-1 | 53' | ||
60' | 1-2 | Krauss T. | ||
(11)↑(17)↓ | 65' | |||
(4)↑(7)↓ | 65' | |||
Martin A. | 2-2 | 70' | ||
74' | (24)↑(19)↓ | |||
74' | (40)↑(9)↓ | |||
79' | (20)↑(10)↓ | |||
79' | (18)↑(27)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 86' | |||
88' | (8)↑(6)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 2-3 | Bulter M. |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Schalke 04 |
||||
FSV Mainz 05 | Schalke 04 | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |