Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs SC Freiburg |
||||
24' | (5)↑(28)↓ | |||
59' | (9)↑(7)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 66' | |||
69' | 0-1 | Gregoritsch M. | ||
(4)↑(43)↓ | 76' | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
83' | (20)↑(38)↓ | |||
84' | (22)↑(42)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 86' | |||
(31)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs SC Freiburg |
||||
FSV Mainz 05 | SC Freiburg | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |