Diễn biến chính Frosinone vs Verona |
||||
Reinier | 1-0 | 45' | ||
60' | (25)↑(33)↓ | |||
60' | (5)↑(42)↓ | |||
60' | (11)↑(20)↓ | |||
Soule M. | 2-0 | 66' | ||
(6)↑(12)↓ | 76' | |||
77' | (99)↑(26)↓ | |||
(4)↑(16)↓ | 77' | |||
83' | (38)↑(8)↓ | |||
(24)↑(45)↓ | 83' | |||
(27)↑(18)↓ | 90' | |||
(20)↑(36)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Djuric M. |
Số liệu thống kê Frosinone vs Verona |
||||
Frosinone | Verona | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |