Diễn biến chính Frosinone vs Udinese |
||||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
58' | (13)↑(19)↓ | |||
76' | 0-1 | Davis K. | ||
(12)↑(21)↓ | 85' | |||
(11)↑(20)↓ | 85' | |||
(29)↑(18)↓ | 85' | |||
87' | (33)↑(12)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 88' | |||
(30)↑(19)↓ | 90' | |||
90' | (27)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Frosinone vs Udinese |
||||
Frosinone | Udinese | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |