Diễn biến chính Frosinone vs Torino |
||||
(20)↑(16)↓ | 61' | |||
64' | (26)↑(28)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 71' | |||
(8)↑(14)↓ | 72' | |||
72' | (20)↑(27)↓ | |||
72' | (23)↑(16)↓ | |||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
(70)↑(6)↓ | 83' | |||
83' | (6)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Frosinone vs Torino |
||||
Frosinone | Torino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |