Diễn biến chính France(N) vs Poland |
||||
Mbappe K. | 1-0 | 56' | ||
(7)↑(13)↓ | 61' | |||
(9)↑(25)↓ | 61' | |||
(6)↑(14)↓ | 61' | |||
68' | (7)↑(20)↓ | |||
68' | (25)↑(21)↓ | |||
79' | 1-1 | Lewandowski R. | ||
(19)↑(8)↓ | 81' | |||
(12)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê France(N) vs Poland |
||||
France(N) | Poland | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |