Diễn biến chính France vs Greece |
||||
Mbappe K. | 1-0 | 55' | ||
66' | (9)↑(19)↓ | |||
66' | (14)↑(23)↓ | |||
69' | Mavropanos K. | |||
71' | (3)↑(7)↓ | |||
72' | (16)↑(11)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 77' | |||
(9)↑(12)↓ | 86' | |||
(18)↑(7)↓ | 86' | |||
86' | (5)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê France vs Greece |
||||
France | Greece | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
703 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |