Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Volendam |
||||
41' | 0-1 | Kuol G. | ||
(20)↑(9)↓ | 55' | |||
(15)↑(32)↓ | 55' | |||
Ozyakup O. | 1-1 | 59' | ||
Noslin T. | 2-1 | 66' | ||
66' | (37)↑(25)↓ | |||
79' | (28)↑(36)↓ | |||
79' | (34)↑(14)↓ | |||
80' | (38)↑(3)↓ | |||
(61)↑(35)↓ | 86' | |||
(11)↑(77)↓ | 86' | |||
Halilovic A. | 3-1 | 89' | ||
(34)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Volendam |
||||
Fortuna Sittard | Volendam | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
3 |
11 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |