Diễn biến chính Fortuna Sittard vs SC Heerenveen |
||||
Rosier L. | 1-0 | 10' | ||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 56' | |||
(11)↑(23)↓ | 56' | |||
66' | (2)↑(45)↓ | |||
Peterson K. | 2-0 | 67' | ||
Rosier L. | 3-0 | 73' | ||
74' | (7)↑(20)↓ | |||
74' | (26)↑(18)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 77' | |||
(6)↑(80)↓ | 77' | |||
(50)↑(33)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs SC Heerenveen |
||||
Fortuna Sittard | SC Heerenveen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
26 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |