Diễn biến chính Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven |
||||
16' | 0-1 | Tillman M. | ||
Bullaude E. | 1-1 | 32' | ||
46' | (34)↑(23)↓ | |||
(50)↑(11)↓ | 63' | |||
65' | (10)↑(20)↓ | |||
65' | (2)↑(17)↓ | |||
68' | 1-2 | Tillman M. | ||
72' | 1-3 | de Jong L. | ||
(5)↑(28)↓ | 77' | |||
(22)↑(33)↓ | 77' | |||
80' | (14)↑(9)↓ | |||
80' | (21)↑(11)↓ | |||
(38)↑(10)↓ | 89' | |||
(39)↑(80)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven |
||||
Fortuna Sittard | PSV Eindhoven | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
638 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
31 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |