Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Heracles Almelo |
||||
Guth R. | 1-0 | 6' | ||
Robberechts M. | 2-0 | 25' | ||
Halilovic A. | 3-0 | 32' | ||
Sierhuis K. | 4-0 | 40' | ||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
46' | (15)↑(32)↓ | |||
(19)↑(39)↓ | 69' | |||
(61)↑(7)↓ | 69' | |||
(20)↑(9)↓ | 77' | |||
(15)↑(10)↓ | 77' | |||
(3)↑(12)↓ | 84' | |||
89' | 4-1 | Engels M. |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Heracles Almelo |
||||
Fortuna Sittard | Heracles Almelo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |