Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Groningen |
||||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
67' | (9)↑(29)↓ | |||
(23)↑(35)↓ | 68' | |||
(28)↑(50)↓ | 68' | |||
79' | (27)↑(14)↓ | |||
(6)↑(80)↓ | 81' | |||
Bacuna L.(OW) | 1-0 | 86' | ||
89' | (33)↑(18)↓ | |||
89' | (25)↑(2)↓ | |||
(85)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Groningen |
||||
Fortuna Sittard | Groningen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |