Diễn biến chính Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar |
||||
Cordoba I. | 1-0 | 18' | ||
(10)↑(23)↓ | 53' | |||
57' | (6)↑(14)↓ | |||
57' | (19)↑(15)↓ | |||
63' | 1-1 | Pavlidis V. | ||
64' | (23)↑(18)↓ | |||
64' | (4)↑(3)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 76' | |||
85' | (28)↑(16)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 85' | |||
(34)↑(7)↓ | 85' | |||
(8)↑(9)↓ | 85' | |||
90' | 1-2 | de Wit D. |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar |
||||
Fortuna Sittard | AZ Alkmaar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
674 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
96 |