Diễn biến chính Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar |
||||
24' | 0-1 | Odgaard J. | ||
42' | 0-2 | Kerkez M. | ||
(85)↑(2)↓ | 58' | |||
76' | (25)↑(16)↓ | |||
76' | (23)↑(7)↓ | |||
(29)↑(77)↓ | 82' | |||
(34)↑(15)↓ | 82' | |||
84' | 0-3 | Pavlidis V. | ||
(21)↑(7)↓ | 86' | |||
87' | (28)↑(8)↓ | |||
87' | (34)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar |
||||
Fortuna Sittard | AZ Alkmaar | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
620 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |