Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Almere City FC |
||||
11' | (39)↑(9)↓ | |||
Halilovic A. | 1-0 | 24' | ||
53' | (25)↑(5)↓ | |||
Peterson K. | 2-0 | 68' | ||
Mitrovic J. | 3-0 | 73' | ||
(22)↑(28)↓ | 76' | |||
(50)↑(10)↓ | 76' | |||
79' | (6)↑(16)↓ | |||
79' | (24)↑(23)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 86' | |||
(6)↑(32)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Almere City FC |
||||
Fortuna Sittard | Almere City FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
34 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |