Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Almere City FC |
||||
Akujobi H.(OW) | 1-0 | 8' | ||
Rosier L. | 2-0 | 24' | ||
33' | 2-1 | Thomas Robinet | ||
(15)↑(10)↓ | 71' | |||
82' | (28)↑(7)↓ | |||
82' | (23)↑(15)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 83' | |||
(35)↑(61)↓ | 84' | |||
89' | (25)↑(3)↓ | |||
(39)↑(7)↓ | 90' | |||
(19)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Almere City FC |
||||
Fortuna Sittard | Almere City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |