Số liệu thống kê Fortuna Hjorring (W) vs HB Koge (W) |
||||
Fortuna Hjorring (W) | HB Koge (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |