Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
(18)↑(9)↓ | 7' | |||
10' | 0-1 | Lee Hyun-ju | ||
26' | 0-2 | Catic A. | ||
42' | 0-3 | Iredale J. | ||
(31)↑(19)↓ | 46' | |||
(27)↑(15)↓ | 46' | |||
56' | (18)↑(33)↓ | |||
67' | (4)↑(9)↓ | |||
67' | (30)↑(20)↓ | |||
Yannik Engelhardt | 1-3 | 79' | ||
87' | (19)↑(8)↓ | |||
87' | (29)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
Fortuna Dusseldorf | SV Wehen Wiesbaden | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |