Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC |
||||
(18)↑(21)↓ | 61' | |||
72' | (9)↑(24)↓ | |||
72' | (31)↑(7)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 79' | |||
79' | (20)↑(29)↓ | |||
(30)↑(31)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC |
||||
Fortuna Dusseldorf | Karlsruher SC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
35 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |