Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Holstein Kiel |
||||
18' | 0-1 | Holtby L. | ||
(27)↑(34)↓ | 67' | |||
(18)↑(11)↓ | 67' | |||
67' | (22)↑(8)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 75' | |||
80' | (3)↑(18)↓ | |||
80' | (15)↑(16)↓ | |||
80' | (19)↑(13)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 85' | |||
85' | (32)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Holstein Kiel |
||||
Fortuna Dusseldorf | Holstein Kiel | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |