Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Holstein Kiel |
||||
Appelkamp S. | 1-0 | 14' | ||
Hoffmann A. | 2-0 | 19' | ||
Ginczek D. | 3-0 | 24' | ||
46' | (18)↑(36)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 65' | |||
69' | (2)↑(3)↓ | |||
69' | (27)↑(31)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 71' | |||
(41)↑(46)↓ | 71' | |||
77' | (20)↑(7)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 79' | |||
(39)↑(7)↓ | 79' | |||
84' | (30)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Holstein Kiel |
||||
Fortuna Dusseldorf | Holstein Kiel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |